[XEM GIA PHẢ][ PHẢ KÝ ][ THỦY TỔ ][PHẢ ĐỒ ][ TỘC ƯỚC ][ HƯƠNG HỎA ][TƯỞNG NIỆM][ THÔNG BÁO GIỖ]

Kính lạy các đấng Thần linh, Tiên Tổ và các bậc phụ thờ theo Tiên Tổ :
Phù hộ, Ban phúc, Chăm sóc cho GIA TỘC ngày càng phát triển; luôn An khang Thịnh vượng, Phúc khánh lâu bền
và Phù hộ, Chỉ giáo cho hậu sinh hoàn thành BỔN PHẬN cũng như TÂM NGUYỆN của mình
-*-
Trong nhiều bài viết có chứa các ký tự Tượng hình (chữ Hán, chữ Nôm).
Nếu không được hỗ trợ với Font đủ, bạn có thể sẽ chỉ nhìn thấy các ký hiệu lạ.


12 tháng 10 2013

Ngày “Cát-Hung” theo Sinh-Khắc của Can Chi

SỐ TT
CAN CHI NGÀY
SINH KHẮC CỦA CAN CHI
KẾT QUẢ
1
Giáp Tý
dương Thủy sinh dương Mộc
Thoa nhật/Cát nhật/Tốt
2
Ất Sửu
âm Mộc khắc âm Thổ
Phạt nhật/Đại hung/Rất xấu
3
Bính Dần
dương Mộc sinh dương Hỏa
Thoa nhật/Cát nhật/Tốt
4
Ðinh Mão
âm Mộc sinh âm Hỏa
Thoa nhật/Cát nhật/Tốt
5
Mậu Thìn
đồng hành dương Thổ
Thiên Địa bất hòa/Xấu
6
Kỷ Tỵ
âm Hỏa sinh âm Thổ
Thoa nhật/Cát nhật/Tốt
7
Canh Ngọ
dương Hỏa khắc dương Kim
Chế nhật/Hung nhật/Xấu
8
Tân Mùi
âm Thổ sinh âm Kim
Thoa nhật/Cát nhật/Tốt
9
Nhâm Thân
dương Kim sinh dương Thủy
Thoa nhật/Cát nhật/Tốt
10
Quý Dậu
âm Kim sinh âm Thủy
Thoa nhật/Cát nhật/Tốt
11
Giáp Tuất
dương Mộc khắc dương Thổ
Phạt nhật/Đại hung/Rất xấu
12
Ất Hợi
âm Thủy sinh âm Mộc
Thoa nhật/Cát nhật/Tốt
13
Bính Tý
dương Thủy khắc dương Hỏa
Chế nhật/Hung nhật/Xấu
14
Ðinh Sửu
âm Hỏa sinh âm Mộc
Bảo nhật/Đại cát/Rất tốt
15
Mậu Dần
dương Mộc khắc dương Thổ
Chế nhật/Hung nhật/Xấu
16
Kỷ Mão
âm Mộc khắc âm Thổ
Chế nhật/Hung nhật/Xấu
17
Canh Thìn
dương Thổ sinh dương Kim
Thoa nhật/Cát nhật/Tốt
18
Tân Tỵ
âm Hỏa khắc âm Kim
Chế nhật/Hung nhật/Xấu
19
Nhâm Ngọ
dương Thủy khắc dương Hỏa
Phạt nhật/Đại hung/Rất xấu
20
Quý Mùi
âm Thổ khắc âm Thủy
Chế nhật/Hung nhật/Xấu
21
Giáp Thân
dương Kim khắc dương Mộc
Chế nhật/Hung nhật/Xấu
22
Ất Dậu
âm Kim khắc âm Mộc
Chế nhật/Hung nhật/Xấu
23
Bính Tuất
dương Hỏa sinh dương Thổ
Bảo nhật/Đại cát/Rất tốt
24
Ðinh Hợi
âm Thủy khắc âm Hỏa
Chế nhật/Hung nhật/Xấu
25
Mậu Tý
dương Thổ khắc dương Thủy
Phạt nhật/Đại hung/Rất xấu
26
Kỷ Sửu
đồng hành âm Thủy
Thiên Địa bất hòa/Xấu
27
Canh Dần
dương Kim khắc dương Mộc
Phạt nhật/Đại hung/Rất xấu
28
Tân Mão
âm Kim khắc âm Mộc
Phạt nhật/Đại hung/Rất xấu
29
Nhâm Thìn
dương Thổ khắc dương Thủy
Chế nhật/Hung nhật/Xấu
30
Quý Tỵ
âm Thủy khắc âm Hỏa
Phạt nhật/Đại hung/Rất xấu
31
Giáp Ngọ
dương Mộc sinh dương Hỏa
Bảo nhật/Đại cát/Rất tốt
32
Ất Mùi
âm Mộc khắc âm Thổ
Phạt nhật/Đại hung/Rất xấu
33
Bính Thân
dương Hỏa khắc dương Kim
Phạt nhật/Đại hung/Rất xấu
34
Ðinh Dậu
âm Hỏa khắc âm Kim
Phạt nhật/Đại hung/Rất xấu
35
Mậu Tuất
đồng hành dương Thổ
Thiên Địa bất hòa/Xấu
36
Kỷ Hợi
âm Thổ khắc âm Thủy
Phạt nhật/Đại hung/Rất xấu
37
Canh Tý
dương Kim sinh dương Thủy
Bảo nhật/Đại cát/Rất tốt
38
Tân Sửu
âm Thổ sinh âm Kim
Thoa nhật/Cát nhật/Tốt
39
Nhâm Dần
dương Thủy sinh dương Mộc
Bảo nhật/Đại cát/Rất tốt
40
Quý Mão
âm Thủy sinh âm Mộc
Bảo nhật/Đại cát/Rất tốt
41
Giáp Thìn
dương Mộc khắc dương Thổ
Phạt nhật/Đại hung/Rất xấu
42
Ất Tỵ
âm Mộc sinh âm Hỏa
Bảo nhật/Đại cát/Rất tốt
43
Bính Ngọ
đồng hành dương Hỏa
Thiên Địa bất hòa/Xấu
44
Ðinh Mùi
âm Hỏa sinh âm Thổ
Bảo nhật/Đại cát/Rất tốt
45
Mậu Thân
dương Thổ sinh dương Kim
Bảo nhật/Đại cát/Rất tốt
46
Kỷ Dậu
âm Thổ sinh âm Kim
Bảo nhật/Đại cát/Rất tốt
47
Canh Tuất
dương Thổ sinh dương Kim
Thoa nhật/Cát nhật/Tốt
48
Tân Hợi
âm Kim sinh âm Thủy
Bảo nhật/Đại cát/Rất tốt
49
Nhâm Tý
đồng hành dương Thủy
Thiên Địa bất hòa/Xấu
50
Quý Sửu
âm Thổ khắc âm Thủy
Chế nhật/Hung nhật/Xấu
51
Giáp Dần
đồng hành dương Mộc
Thiên Địa bất hòa/Xấu
52
Ất Mão
đồng ành âm Mộc
Thiên Địa bất hòa/Xấu
53
Bính Thìn
dương Hỏa sinh dương Kim
Bảo nhật/Đại cát/Rất tốt
54
Ðinh Tỵ
đồng hành âm Hỏa
Thiên Địa bất hòa/Xấu
55
Mậu Ngọ
dương Hỏa sinh dương Thổ
Thoa nhật/Cát nhật/Tốt
56
Kỷ Mùi
đồng hành âm Thổ
Thiên Địa bất hòa/Xấu
57
Canh Thân
đồng hành dương Kim
Thiên Địa bất hòa/Xấu
58
Tân Dậu
đồng hành âm Kim
Thiên Địa bất hòa/Xấu
59
Nhâm Tuất
dương Thổ khắc dương Thuy
Chế nhật/Hung nhật/Xấu
60
Quý Hợi
đồng hành âm Thủy
Thiên Địa bất hòa/Xấu

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Tôn trọng cộng đồng, Hiếu kính Tổ Tông, Thương yêu đồng loại, Chăm sóc hậu nhân!

Cám ơn bạn đến thăm nhà


Vui nào cũng có lúc dừng,
Chia tay bạn nhé, nhớ đừng quên nhau.
Mượn "Lốc" ta nối nhịp cầu,
Cho xa xích lại, để TRẦU gặp CAU.


Mọi thông tin góp ý, bổ sung, đề nghị sửa trao đổi trực tiếp hay gửi về:
Sáng lập, Thiết kế và Quản trị : LƯƠNG ĐỨC MẾN
(Đời thứ Bẩy dòng Lương Đức gốc Chiến Thắng, An Lão, Hải Phòng - Thế hệ thứ Hai phái Lào Cai)
ĐT: 0913 089 230 - E-mail: luongducmen@gmail.com
SN: 328 đường Hoàng Liên, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai

Kính mong quan viên họ và người có Tâm, có Trí chỉ bảo, góp ý thêm về nội dung và cách trình bày
Bạn có thể đăng Nhận xét dưới mỗi bài với "Ẩn danh".
Còn muốn đăng nhận xét có để lại thông tin cá nhân thì cần đăng kí tài khoản tại Gmail .
Chúc bạn luôn Vui vẻ, Hạnh phúc, May mắn và Thành đạt!